commodiousness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmoʊ.di.əs.nəs/
Danh từ
sửacommodiousness /kə.ˈmoʊ.di.əs.nəs/
- Sự rộng rãi, sự thênh thang.
Tham khảo
sửa- "commodiousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
commodiousness /kə.ˈmoʊ.di.əs.nəs/