commentaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mɑ̃.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
commentaire /kɔ.mɑ̃.tɛʁ/ |
commentaires /kɔ.mɑ̃.tɛʁ/ |
commentaire gđ /kɔ.mɑ̃.tɛʁ/
- Lời bình chú.
- Commentaire littéraire — lời bình chú văn học
- Lời bình luận, lời bàn tán.
- Sa conduite donne lieu à bien des commentaires — cách cư xử của nó đã gây ra nhiều bàn tán
- cela se passe de commentaire — (thân mật) điều đó rõ quá rồi
- pas de commentaire! — im đi!
- sans commentaire — không cần phải nhiều lời
Tham khảo
sửa- "commentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)