commanditaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
commanditaire /kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/ |
commanditaires /kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/ |
commanditaire gđ /kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | commanditaire /kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/ |
commanditaires /kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/ |
Giống cái | commanditaire /kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/ |
commanditaires /kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/ |
commanditaire /kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/
- Hùn vốn.
- Associté commanditaire — hội viên hùn vốn
Tham khảo
sửa- "commanditaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)