Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.mɑ̃d.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
commanderie
/kɔ.mɑ̃d.ʁi/
commanderies
/kɔ.mɑ̃d.ʁi/

commanderie gc /kɔ.mɑ̃d.ʁi/

  1. (Sử học) Quân lộc.

Tham khảo

sửa