Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.me.mɔ.ʁa.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực commémoratif
/kɔ.me.mɔ.ʁa.tif/
commémoratifs
/kɔ.me.mɔ.ʁa.tif/
Giống cái commémorative
/kɔ.me.mɔ.ʁa.tiv/
commémoratives
/kɔ.me.mɔ.ʁa.tiv/

commémoratif /kɔ.me.mɔ.ʁa.tif/

  1. (Để) Tưởng niệm, (để) kỷ niệm.
    Stèle commémorative — bia tưởng niệm

Tham khảo

sửa