Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkmiɳ.ˈɑʊt/

Danh từ

sửa

coming-out /ˈkmiɳ.ˈɑʊt/

  1. Sự xuất (hàng hoá).

Tham khảo

sửa