comice
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
comice /kɔ.mis/ |
comices /kɔ.mis/ |
comice gđ /kɔ.mis/
- (Sử học) Đại hội tuyển cử (thời cách mạng Pháp).
- (Số nhiều) Đại hội quốc dân (cổ La Mã).
- comices agricoles — đại hội nông dân
Tham khảo
sửa- "comice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)