Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

comforting (so sánh hơn more comforting, so sánh nhất most comforting)

  1. Có thể an ủi, khuyên giải.

Động từ

sửa

comforting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của comfort.

Tham khảo

sửa