comfortableness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkəɱf.tər.bəl.nəs/
Danh từ
sửacomfortableness /ˈkəɱf.tər.bəl.nəs/
- Xem comfortable
Tham khảo
sửa- "comfortableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
comfortableness /ˈkəɱf.tər.bəl.nəs/