Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈko.me.dim/, [ˈkɔmɛd̪ɪ̃ˑ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈko.me.dim/, [ˈkɔːmed̪im]

Động từ

sửa

comedim

  1. Dạng ngôi thứ nhất số ít hiện tại active giả định của comedō