combinatorial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːm.bə.nə.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ
sửacombinatorial /ˌkɑːm.bə.nə.ˈtɔr.i.əl/
- Tổ hợp.
- combinatorial mathematical logic — toán tổ hợp
Tham khảo
sửa- "combinatorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)