Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːm.bə.nə.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ sửa

combinatorial /ˌkɑːm.bə.nə.ˈtɔr.i.əl/

  1. Tổ hợp.
    combinatorial mathematical logic — toán tổ hợp

Tham khảo sửa