combinard
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.bi.naʁ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | combinard /kɔ̃.bi.naʁ/ |
combinards /kɔ̃.bi.naʁ/ |
Giống cái | combinard /kɔ̃.bi.naʁ/ |
combinards /kɔ̃.bi.naʁ/ |
combinard /kɔ̃.bi.naʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | combinard /kɔ̃.bi.naʁ/ |
combinards /kɔ̃.bi.naʁ/ |
Số nhiều | combinard /kɔ̃.bi.naʁ/ |
combinards /kɔ̃.bi.naʁ/ |
combinard /kɔ̃.bi.naʁ/
Tham khảo sửa
- "combinard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)