combatant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈbæ.tᵊnt/
Tính từ
sửacombatant /kəm.ˈbæ.tᵊnt/
- Chiến đấu, tham chiến.
- combatant comrades — bạn chiến đấu
- combatant forces — lực lượng chiến đấu
- combatant arms — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến
- combatant officers — những sĩ quan trực tiếp tham chiến
Danh từ
sửacombatant /kəm.ˈbæ.tᵊnt/
Tham khảo
sửa- "combatant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)