Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.me.djɛ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít comédienne
/kɔ.me.djɛn/
comédiennes
/kɔ.me.djɛn/
Số nhiều comédienne
/kɔ.me.djɛn/
comédiennes
/kɔ.me.djɛn/

comédien /kɔ.me.djɛ̃/

  1. Diễn viên hài kịch.
  2. (Nghĩa bóng) Người khéo đóng kịch.

Tham khảo

sửa