Tiếng Pháp

sửa
 
colonnette

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɔ.nɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
colonnette
/kɔ.lɔ.nɛt/
colonnettes
/kɔ.lɔ.nɛt/

colonnette gc /kɔ.lɔ.nɛt/

  1. Cột con.

Tham khảo

sửa