Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑː.lə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

colonization /ˌkɑː.lə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự chiếm làm thuộc địa.

Tham khảo

sửa