Tiếng Pháp sửa

 
colombe

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.lɔ̃b/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
colombe
/kɔ.lɔ̃b/
colombes
/kɔ.lɔ̃b/

colombe gc /kɔ.lɔ̃b/

  1. (Văn học) Bồ câu.

Tham khảo sửa