Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
colombages
/kɔ.lɔ̃.baʒ/
colombages
/kɔ.lɔ̃.baʒ/

colombage

  1. (Xây dựng) Nhà đứng gỗ trét.

Tham khảo

sửa