colombage
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
colombages /kɔ.lɔ̃.baʒ/ |
colombages /kɔ.lɔ̃.baʒ/ |
colombage gđ
Tham khảo
sửa- "colombage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
colombages /kɔ.lɔ̃.baʒ/ |
colombages /kɔ.lɔ̃.baʒ/ |
colombage gđ