Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈlɪr.i.əm/

Danh từ

sửa

collyrium /kə.ˈlɪr.i.əm/ (Số nhiều: collyria, collyriums)

  1. (Y học) Thuốc nhỏ mắt.

Tham khảo

sửa