collyrium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈlɪr.i.əm/
Danh từ
sửacollyrium /kə.ˈlɪr.i.əm/ (Số nhiều: collyria, collyriums)
Tham khảo
sửa- "collyrium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
collyrium /kə.ˈlɪr.i.əm/ (Số nhiều: collyria, collyriums)