Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑː.lə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

collimation /ˌkɑː.lə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. (Vật lý) Sự chuẩn trực.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.li.ma.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
collimation
/kɔ.li.ma.sjɔ̃/
collimation
/kɔ.li.ma.sjɔ̃/

collimation gc /kɔ.li.ma.sjɔ̃/

  1. (Vật lý học) Sự chuẩn trực.

Tham khảo

sửa