collimation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌkɑː.lə.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ sửa
collimation /ˌkɑː.lə.ˈmeɪ.ʃən/
Tham khảo sửa
- "collimation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.li.ma.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
collimation /kɔ.li.ma.sjɔ̃/ |
collimation /kɔ.li.ma.sjɔ̃/ |
collimation gc /kɔ.li.ma.sjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "collimation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)