Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.lə.ˌmeɪt/

Ngoại động từ

sửa

collimate ngoại động từ /ˈkɑː.lə.ˌmeɪt/

  1. (Vật lý) Chuẩn trực.

Tham khảo

sửa