Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
colley
/kɔ.lɛ/
colleys
/kɔ.lɛ/

colley /kɔ.lɛ/

  1. Giống chó cole (chó becjê Ê-cốt).

Tham khảo

sửa