collectivize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kə.ˈlɛk.tɪ.ˌvɑɪz/
Ngoại động từ sửa
collectivize ngoại động từ /kə.ˈlɛk.tɪ.ˌvɑɪz/
Tham khảo sửa
- "collectivize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
collectivize ngoại động từ /kə.ˈlɛk.tɪ.ˌvɑɪz/