Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈlɛk.tɪ.ˌvɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

collectivize ngoại động từ /kə.ˈlɛk.tɪ.ˌvɑɪz/

  1. Tập thể hoá.

Tham khảo

sửa