Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.lɜː.ˈboʊn/

Danh từ

sửa

collar-bone /ˈkɑː.lɜː.ˈboʊn/

  1. (Giải phẫu) Xương đòn.

Tham khảo

sửa