Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈlæ.bə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

collaborator /kə.ˈlæ.bə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Người cộng tác; cộng tác viên.

Tham khảo

sửa