collégien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.le.ʒjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | collégien /kɔ.le.ʒjɛ̃/ |
collégiens /kɔ.le.ʒjɛ̃/ |
Giống cái | collégienne /kɔ.le.ʒjɛn/ |
collégiennes /kɔ.le.ʒjɛn/ |
collégien /kɔ.le.ʒjɛ̃/
- Xem collège 2
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
collégien /kɔ.le.ʒjɛ̃/ |
collégiens /kɔ.le.ʒjɛ̃/ |
collégien gđ /kɔ.le.ʒjɛ̃/
- Học sinh trung học.
- (Nghĩa xấu) Người non choẹt.
- Prendre quelqu'un pour un collégien — coi ai là một người non choẹt
Tham khảo
sửa- "collégien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)