Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
colin-tampon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
colin-tampon
gđ
Se
coucier
de
quelque
chose
comme
de
colin-tampon+
không
mảy may
để ý đến điều gì.
Tham khảo
sửa
"
colin-tampon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)