Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
colibrís
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
colibris
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
)
[ku.liˈβɾis]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Baleares
,
Valencia
)
[ko.liˈbɾis]
Danh từ
sửa
colibrís
Dạng
số nhiều
của
colibrí
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/koliˈbɾis/
[ko.liˈβ̞ɾis]
Vần:
-is
Tách âm tiết:
co‧li‧brís
Danh từ
sửa
colibrís
Dạng
số nhiều
của
colibrí
.