Xem thêm: colibris

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

colibrís

  1. Dạng số nhiều của colibrí.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /koliˈbɾis/ [ko.liˈβ̞ɾis]
  • Vần: -is
  • Tách âm tiết: co‧li‧brís

Danh từ

sửa

colibrís

  1. Dạng số nhiều của colibrí.