colibacille
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
colibacilles /kɔ.li.ba.sil/ |
colibacilles /kɔ.li.ba.sil/ |
colibacille gđ
Tham khảo
sửa- "colibacille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
colibacilles /kɔ.li.ba.sil/ |
colibacilles /kɔ.li.ba.sil/ |
colibacille gđ