Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkoʊ.ən.ˈʃʊ.rɜː/

Danh từ sửa

coinsurer /ˌkoʊ.ən.ˈʃʊ.rɜː/

  1. Người cùng bảo hiểm.

Tham khảo sửa