Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cogne
/kɔɲ/
cognes
/kɔɲ/

cogne /kɔɲ/

  1. (Thông tục) Cảnh sát.

Tham khảo

sửa