cognassier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.ɲa.sje/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cognassier /kɔ.ɲa.sje/ |
cognassiers /kɔ.ɲa.sje/ |
cognassier gđ /kɔ.ɲa.sje/
Tham khảo sửa
- "cognassier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)