Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ʒi.te/

Nội động từ

sửa

cogiter nội động từ /kɔ.ʒi.te/

  1. (Thường mỉa mai) Suy nghĩ.

Tham khảo

sửa