coexistant
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coexistants /kɔ.eɡ.zis.tɑ̃/ |
coexistants /kɔ.eɡ.zis.tɑ̃/ |
Giống cái | coexistants /kɔ.eɡ.zis.tɑ̃/ |
coexistants /kɔ.eɡ.zis.tɑ̃/ |
coexistant
- Cùng tồn tại.
Tham khảo sửa
- "coexistant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)