Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈɜː.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

coerciveness /.ˈɜː.sɪv.nəs/

  1. Tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bức.

Tham khảo sửa