Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈɜː.sɪv/

Tính từ sửa

coercive /.ˈɜː.sɪv/

  1. Buộc, ép buộc, cưỡng bức.
    coercive methods — phương pháp cưỡng bức
  2. (Vật lý) Kháng từ.
    coercive force — sức kháng từ

Tham khảo sửa