Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coercive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈɜː.sɪv/
Tính từ
sửa
coercive
/.ˈɜː.sɪv/
Buộc
,
ép buộc
,
cưỡng bức
.
coercive
methods
— phương pháp cưỡng bức
(
Vật lý
)
Kháng từ
.
coercive
force
— sức kháng từ
Tham khảo
sửa
"
coercive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)