coefficient
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/
Danh từ
sửacoefficient /ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/
Tham khảo
sửa- "coefficient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.e.fi.sjɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coefficient /kɔ.e.fi.sjɑ̃/ |
coefficients /kɔ.e.fi.sjɑ̃/ |
coefficient gđ /kɔ.e.fi.sjɑ̃/
Tham khảo
sửa- "coefficient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)