Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːd.lɪŋ/

Danh từ

sửa

codling /ˈkɑːd.lɪŋ/

  1. Cá tuyết con, moruy con.

Tham khảo

sửa