Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.dəd ˈkɛr.ɪk.tɜː/

Danh từ sửa

coded character /ˈkoʊ.dəd ˈkɛr.ɪk.tɜː/

  1. (Tech) tự mã hóa.

Tham khảo sửa