Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.ky.fje/

Ngoại động từ sửa

cocufier ngoại động từ /kɔ.ky.fje/

  1. (Thân mật) Cắm sừng (ai).

Tham khảo sửa