Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊ.kə.ˌnət.ˈpɑːm/

Danh từ

sửa

coconut-palm /ˈkoʊ.kə.ˌnət.ˈpɑːm/

  1. (Thực vật học) Cây dừa.

Tham khảo

sửa