cochonner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.ʃɔ.ne/
Nội động từ sửa
cochonner nội động từ /kɔ.ʃɔ.ne/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đẻ (lợn).
Ngoại động từ sửa
cochonner ngoại động từ /kɔ.ʃɔ.ne/
- Làm bậy bạ, làm bừa bãi.
- Cochonner l’ouvrage — làm bừa bãi công việc
Tham khảo sửa
- "cochonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)