Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.ʃɔ̃s.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cochonceté
/kɔ.ʃɔ̃s.te/
cochoncetés
/kɔ.ʃɔ̃s.te/

cochonceté gc /kɔ.ʃɔ̃s.te/

  1. (Thông tục) Điều bẩn thỉu.

Tham khảo sửa