Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːk.ˈsɪ.dʒi.əl/

Tính từ

sửa

coccygeal /kɑːk.ˈsɪ.dʒi.əl/

  1. Thuộc xương cụt.

Tham khảo

sửa