Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.kə/

Danh từ sửa

coca /ˈkoʊ.kə/

  1. (Thực vật học) Cây côca.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coca
/kɔ.ka/
cocas
/kɔ.ka/

coca /kɔ.ka/

  1. (Thực vật học) Cây côca.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coca
/kɔ.ka/
cocas
/kɔ.ka/

coca gc /kɔ.ka/

  1. Chất côca.

Tham khảo sửa