cobalt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkoʊ.ˌbɔlt/
Hoa Kỳ | [ˈkoʊ.ˌbɔlt] |
Danh từ
sửacobalt /ˈkoʊ.ˌbɔlt/
- (Hoá học) Coban.
- Thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm).
Tham khảo
sửa- "cobalt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.balt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cobalt /kɔ.balt/ |
cobalt /kɔ.balt/ |
cobalt gđ /kɔ.balt/
Tham khảo
sửa- "cobalt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)