Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coaxing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kəʊksɪŋ/
Động từ
sửa
coaxing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
coax
.
Danh từ
sửa
coaxing
(
số nhiều
coaxings
)
Sự
dỗ dành
ngon ngọt
.
Tham khảo
sửa
"
coaxing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)