Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊk.siɳ/

Động từ sửa

coaxing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "coax" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

coaxing /ˈkoʊk.siɳ/

  1. Sự dỗ dành ngon ngọt.

Tham khảo sửa