Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

coaxing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của coax.

Danh từ

sửa

coaxing (số nhiều coaxings)

  1. Sự dỗ dành ngon ngọt.

Tham khảo

sửa