Tiếng Pháp sửa

 
coati

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.a.ti/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coati
/kɔ.a.ti/
coati
/kɔ.a.ti/

coati /kɔ.a.ti/

  1. (Động vật học) Gấu trúc Mỹ.

Tham khảo sửa