Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊt.ˈhæŋ.ɜː/

Danh từ

sửa

coat-hanger /ˈkoʊt.ˈhæŋ.ɜː/

  1. Giá treo áo.

Tham khảo

sửa