coalisé
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coalisée /kɔ.a.li.ze/ |
coalisée /kɔ.a.li.ze/ |
Giống cái | coalisée /kɔ.a.li.ze/ |
coalisée /kɔ.a.li.ze/ |
coalisé
- Liên minh.
- Puissances coalisées — cường quốc liên minh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coalisés /kɔ.a.li.ze/ |
coalisés /kɔ.a.li.ze/ |
coalisé gđ
Tham khảo
sửa- "coalisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)